Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se souvenir


[se souvenir]
tự động từ
nhớ
Je me souviens des jours passés
tôi nhớ lại những ngày đã qua
Je ne me souviens pas pourquoi
tôi không nhớ tại sao
Se souvenir de quelqu'un
nhớ ai
Se souvenir de loin
nhớ đến những chuyện xa xưa
phản nghĩa Oublier.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.