|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se souvenir
| [se souvenir] | | tự động từ | | | nhớ | | | Je me souviens des jours passés | | tôi nhớ lại những ngày đã qua | | | Je ne me souviens pas pourquoi | | tôi không nhớ tại sao | | | Se souvenir de quelqu'un | | nhớ ai | | | Se souvenir de loin | | nhớ đến những chuyện xa xưa | | phản nghĩa Oublier. |
|
|
|
|